Đọc nhanh: 故技 (cố kĩ). Ý nghĩa là: trò cũ; ngón cũ; mánh cũ; mánh khoé cũ; bài cũ. Ví dụ : - 故技重演。 giở lại mánh cũ; diễn lại trò cũ
故技 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trò cũ; ngón cũ; mánh cũ; mánh khoé cũ; bài cũ
老花招;老手法
- 故技重演
- giở lại mánh cũ; diễn lại trò cũ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 故技
- 不 反驳 艾莉 的 故事 是 一 回事
- Đó là một điều không mâu thuẫn với câu chuyện của Ali
- 不依 故常
- không theo lệ cũ
- 故技重演
- giở lại mánh cũ; diễn lại trò cũ
- 不知 何故
- không hiểu vì sao; không hiểu vì cớ gì
- 不 懂 人情世故
- không hiểu đạo lí đối nhân xử thế.
- 她 因 其 技术 奇货可居 , 故 可以 主宰 自己 的 薪金 待遇
- Vì kỹ năng của cô ấy độc đáo và đáng kinh ngạc, cô ấy có thể tự quyết định mức lương và phúc lợi của mình.
- 龟兔 赛跑 是 一个 大家 耳熟能详 、 非常 励志 的 寓言故事
- Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.
- 一次 事故 使 他 双目失明
- Một tai nạn đã khiến anh ấy bị mù cả hai mắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
技›
故›