故技 gùjì
volume volume

Từ hán việt: 【cố kĩ】

Đọc nhanh: 故技 (cố kĩ). Ý nghĩa là: trò cũ; ngón cũ; mánh cũ; mánh khoé cũ; bài cũ. Ví dụ : - 故技重演。 giở lại mánh cũ; diễn lại trò cũ

Ý Nghĩa của "故技" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

故技 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trò cũ; ngón cũ; mánh cũ; mánh khoé cũ; bài cũ

老花招;老手法

Ví dụ:
  • volume volume

    - 故技重演 gùjìchóngyǎn

    - giở lại mánh cũ; diễn lại trò cũ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 故技

  • volume volume

    - 反驳 fǎnbó 艾莉 àilì de 故事 gùshì shì 回事 huíshì

    - Đó là một điều không mâu thuẫn với câu chuyện của Ali

  • volume volume

    - 不依 bùyī 故常 gùcháng

    - không theo lệ cũ

  • volume volume

    - 故技重演 gùjìchóngyǎn

    - giở lại mánh cũ; diễn lại trò cũ

  • volume volume

    - 不知 bùzhī 何故 hégù

    - không hiểu vì sao; không hiểu vì cớ gì

  • volume volume

    - dǒng 人情世故 rénqíngshìgù

    - không hiểu đạo lí đối nhân xử thế.

  • volume volume

    - yīn 技术 jìshù 奇货可居 qíhuòkějū 可以 kěyǐ 主宰 zhǔzǎi 自己 zìjǐ de 薪金 xīnjīn 待遇 dàiyù

    - Vì kỹ năng của cô ấy độc đáo và đáng kinh ngạc, cô ấy có thể tự quyết định mức lương và phúc lợi của mình.

  • volume volume

    - 龟兔 guītù 赛跑 sàipǎo shì 一个 yígè 大家 dàjiā 耳熟能详 ěrshúnéngxiáng 非常 fēicháng 励志 lìzhì de 寓言故事 yùyángùshì

    - Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.

  • volume volume

    - 一次 yīcì 事故 shìgù 使 shǐ 双目失明 shuāngmùshīmíng

    - Một tai nạn đã khiến anh ấy bị mù cả hai mắt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kỹ
    • Nét bút:一丨一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QJE (手十水)
    • Bảng mã:U+6280
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+5 nét)
    • Pinyin: Gǔ , Gù
    • Âm hán việt: Cố
    • Nét bút:一丨丨フ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JROK (十口人大)
    • Bảng mã:U+6545
    • Tần suất sử dụng:Rất cao