Đọc nhanh: 故伎重演 (cố kĩ trọng diễn). Ý nghĩa là: diễn lại trò cũ.
故伎重演 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. diễn lại trò cũ
旧时的一套伎俩重新施展出来
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 故伎重演
- 事故 导致 交通 严重 堵塞
- Tai nạn gây ra tắc nghẽn giao thông nghiêm trọng.
- 故技重演
- giở lại mánh cũ; diễn lại trò cũ
- 惯技 重演
- giở lại trò cũ; tái diễn trò cũ.
- 事故 的 后果 非常 严重
- Hậu quả của tai nạn rất nghiêm trọng.
- 导演 要求 重新 换 一下 背景
- Đạo diễn yêu cầu thay lại phông nền.
- 开 飞车 是 造成 交通事故 的 重要 原因 之一
- lái xe nhanh là một trong những nguyên nhân quan trọng gây ra tai nạn giao thông.
- 交通管理 部门 向 发生 重大 交通事故 的 单位 亮 黄牌
- ngành quản lý giao thông cảnh cáo những đơn vị để xảy ra tai nạn giao thông nghiêm trọng.
- 你 刚 发生 了 严重 的 意外事故
- Bạn đã có một tai nạn khá tồi tệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伎›
故›
演›
重›