Đọc nhanh: 故智 (cố trí). Ý nghĩa là: kế sách cũ; mưu cũ.
故智 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kế sách cũ; mưu cũ
以前用过的计谋
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 故智
- 不 反驳 艾莉 的 故事 是 一 回事
- Đó là một điều không mâu thuẫn với câu chuyện của Ali
- 不能 把 事故 的 责任 转嫁 于 人
- không thể đổ trách nhiệm cho người khác.
- 不要 浪费 你 的 聪明才智
- Đừng lãng phí trí thông minh của bạn.
- 他 急中生智 , 避免 了 事故
- Anh ấy cái khó ló cái khôn, đã tránh được tai nạn.
- 不要 为点 细故 而 争吵
- Đừng cãi nhau vì chút chuyện vặt vãnh.
- 不能 无故 缺勤
- Không thể vắng mặt không lý do
- 不要 错怪 我 , 我 不是故意 的
- Đừng trách nhầm tôi, tôi không cố ý.
- 龟兔 赛跑 是 一个 大家 耳熟能详 、 非常 励志 的 寓言故事
- Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
故›
智›