Đọc nhanh: 故宫 (cố cung). Ý nghĩa là: Cố Cung. Ví dụ : - 故宫是中国的一个著名景点。 Cố Cung là một điểm du lịch nổi tiếng của Trung Quốc.. - 我们计划明天参观故宫。 Chúng tôi dự định tham quan Cố Cung vào ngày mai.. - 故宫的历史非常悠久。 Lịch sử của Cố Cung rất lâu đời.
故宫 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cố Cung
旧王朝的宫殿,特指北京的清故宫
- 故宫 是 中国 的 一个 著名景点
- Cố Cung là một điểm du lịch nổi tiếng của Trung Quốc.
- 我们 计划 明天 参观 故宫
- Chúng tôi dự định tham quan Cố Cung vào ngày mai.
- 故宫 的 历史 非常 悠久
- Lịch sử của Cố Cung rất lâu đời.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 故宫
- 故宫博物院
- bảo tàng Cố cung
- 这 是不是 故宫 ?
- Đây có phải là Cố Cung hay không?
- 紫禁城 又 被 称为 故宫
- Tử Cấm Thành còn được gọi là Cố Cung.
- 故宫 的 历史 非常 悠久
- Lịch sử của Cố Cung rất lâu đời.
- 我们 前往 北京 参观 故宫
- Chúng tôi đến Bắc Kinh tham quan Cố Cung.
- 我们 计划 明天 参观 故宫
- Chúng tôi dự định tham quan Cố Cung vào ngày mai.
- 不得了 啦 , 出 了 事故 啦
- hỏng bét, nhưng xảy ra chuyện rồi!
- 故宫 是 中国 的 一个 著名景点
- Cố Cung là một điểm du lịch nổi tiếng của Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宫›
故›