Đọc nhanh: 故国 (cố quốc). Ý nghĩa là: cố quốc; quốc gia cổ (nước có lic̣h sử lâu đời), tổ quốc; đất nước, quê hương; cố hương. Ví dụ : - 翘首故国。 ngẩng đầu trông về quê hương.
故国 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. cố quốc; quốc gia cổ (nước có lic̣h sử lâu đời)
历史悠久的国家
- 翘首 故国
- ngẩng đầu trông về quê hương.
✪ 2. tổ quốc; đất nước
祖国
✪ 3. quê hương; cố hương
故乡
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 故国
- 翘首 故国
- ngẩng đầu trông về quê hương.
- 这个 地方 是 古代 柏国 的 故地
- Nơi này là đất cũ của nước Bách cổ đại.
- 整理 国故
- chỉnh lý văn hoá truyền thống
- 国有 大 故
- quốc gia có việc hệ trọng
- 《 三国演义 》 中 的 故事 , 大部分 都 有 史实 根据
- Những câu chuyện trong “Tam Quốc Diễn Nghĩa” đa phần đều căn cứ vào sự thật lịch sử.
- 故宫 是 中国 的 一个 著名景点
- Cố Cung là một điểm du lịch nổi tiếng của Trung Quốc.
- 句 国有 很多 历史 故事
- Nước Câu Li có nhiều câu chuyện lịch sử.
- 邹国 的 故事 流传 至今
- Câu chuyện của nước Trâu lưu truyền đến nay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
故›