Đọc nhanh: 沈阳故宫 (trầm dương cố cung). Ý nghĩa là: Cung điện Mukden, hay còn gọi là Cung điện Hoàng gia Thẩm Dương, cung điện chính của hoàng gia trong những năm đầu của triều đại nhà Thanh (1625-1644), cung điện phụ trong những năm tiếp theo, hiện nay là một bảo tàng.
沈阳故宫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cung điện Mukden, hay còn gọi là Cung điện Hoàng gia Thẩm Dương, cung điện chính của hoàng gia trong những năm đầu của triều đại nhà Thanh (1625-1644), cung điện phụ trong những năm tiếp theo, hiện nay là một bảo tàng
Mukden Palace, aka Shenyang Imperial Palace, the main imperial palace during the early years of the Qing dynasty (1625-1644), a secondary palace in subsequent years, now a museum
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沈阳故宫
- 这 是不是 故宫 ?
- Đây có phải là Cố Cung hay không?
- 从 哈尔滨 乘车 , 行经 沈阳 , 到达 北京
- Đi xe buýt từ Cáp Nhĩ Tân, đi qua Thẩm Dương và đến Bắc Kinh.
- 故宫 是 中国 的 一个 著名景点
- Cố Cung là một điểm du lịch nổi tiếng của Trung Quốc.
- 他 生长 在 沈阳
- Anh ấy lớn lên ở Thẩm Dương.
- 沈阳 是 个 大城市
- Thẩm Dương là một thành phố lớn.
- 这列 火车 在 沈阳 要 停 多久 ?
- Chuyến tàu này sẽ dừng ở Thẩm Dương trong bao lâu?
- 这 条 高速公路 直通 沈阳
- Con đường cao tốc này đi thẳng tới Thẩm Dương.
- 沈阳 给 你 的 第一 感觉 是 什么 ?
- Ấn tượng đầu tiên của bạn về Thẩm Dương là gì?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宫›
故›
沈›
阳›