故宇 gù yǔ
volume volume

Từ hán việt: 【cố vũ】

Đọc nhanh: 故宇 (cố vũ). Ý nghĩa là: Chỗ ở ngày trước. Chỉ cố quốc; gia hương. ◇Khuất Nguyên 屈原: Hà sở độc vô phương thảo hề; Nhĩ hà hoài hồ cố vũ? 何所獨無芳草兮; 爾何懷乎故宇? (Li tao 離騷) Ở nơi nào mà chẳng có cỏ thơm; Sao lại cứ phải nhớ thương nước cũ?.

Ý Nghĩa của "故宇" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

故宇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Chỗ ở ngày trước. Chỉ cố quốc; gia hương. ◇Khuất Nguyên 屈原: Hà sở độc vô phương thảo hề; Nhĩ hà hoài hồ cố vũ? 何所獨無芳草兮; 爾何懷乎故宇? (Li tao 離騷) Ở nơi nào mà chẳng có cỏ thơm; Sao lại cứ phải nhớ thương nước cũ?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 故宇

  • volume volume

    - 一见如故 yījiànrúgù

    - vừa mới gặp mà cứ ngỡ như bạn cũ.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 事故 shìgù de 责任 zérèn 转嫁 zhuǎnjià rén

    - không thể đổ trách nhiệm cho người khác.

  • volume volume

    - 不知 bùzhī 何故 hégù

    - không hiểu vì sao; không hiểu vì cớ gì

  • volume volume

    - 不要 búyào 为点 wèidiǎn 细故 xìgù ér 争吵 zhēngchǎo

    - Đừng cãi nhau vì chút chuyện vặt vãnh.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 无故 wúgù 缺勤 quēqín

    - Không thể vắng mặt không lý do

  • volume volume

    - 不得了 bùdéle la chū le 事故 shìgù la

    - hỏng bét, nhưng xảy ra chuyện rồi!

  • volume volume

    - dǒng 人情世故 rénqíngshìgù

    - không hiểu đạo lí đối nhân xử thế.

  • volume volume

    - 龟兔 guītù 赛跑 sàipǎo shì 一个 yígè 大家 dàjiā 耳熟能详 ěrshúnéngxiáng 非常 fēicháng 励志 lìzhì de 寓言故事 yùyángùshì

    - Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶丶フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JMD (十一木)
    • Bảng mã:U+5B87
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+5 nét)
    • Pinyin: Gǔ , Gù
    • Âm hán việt: Cố
    • Nét bút:一丨丨フ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JROK (十口人大)
    • Bảng mã:U+6545
    • Tần suất sử dụng:Rất cao