Đọc nhanh: 政治舞台 (chính trị vũ thai). Ý nghĩa là: Đấu trường chính trị, đài chính trị.
政治舞台 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Đấu trường chính trị
political arena
✪ 2. đài chính trị
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 政治舞台
- 世界 是 个 舞台
- Thế giới là một vũ đài.
- 政治舞台 很大
- Vũ đài chính trị rất lớn.
- 他们 讨论 了 政治
- Họ đã thảo luận về chính trị.
- 中国人民政治协商会议
- Hội nghị hiệp thương chính trị nhân dân Trung Quốc.
- 专制政府 的 死穴 就 在于 其治下 民众 的 情绪 没有 一个 宣泄 口
- Điểm chết người của chính quyền chuyên chế là không có lối thoát cho cảm xúc của người dân dưới sự cai trị của nó.
- 他会 成为 一个 政治 笑料
- Anh ấy sẽ là một trò đùa chính trị
- 解放后 劳动 人民 第一次 以 主人 的 身分 登上 了 政治舞台
- sau giải phóng, nhân dân lao động lần đầu tiên bước lên đài chính trị với tư cách là người làm chủ.
- 他 的 政治 倾向 很 明显
- Khuynh hướng chính trị của anh ấy rất rõ ràng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
政›
治›
舞›