Đọc nhanh: 政权真空 (chính quyền chân không). Ý nghĩa là: khoảng trống chính trị, Điện chân không.
政权真空 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. khoảng trống chính trị
political vacuum
✪ 2. Điện chân không
power vacuum
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 政权真空
- 她 是 阿萨德 政权 的 眼中钉
- Cô ấy là một cái gai lớn trong phe của chế độ Assad.
- 人民 民主 政权
- Chính quyền dân chủ nhân dân
- 巴黎公社 是 人类 历史 上 第一个 无产阶级 的 革命政权
- công xã Pa-ri là chính quyền cách mạng đầu tiên của giai cấp vô sản trong lịch sử nhân loại.
- 傀儡政权
- chính quyền bù nhìn.
- 强权政治
- chính trị cường quyền.
- 政府 要 保障 公民 的 权益
- Chính phủ phải bảo vệ quyền công dân.
- 光 空口 说 不行 , 得 真抓实干
- chỉ toàn là nói suông thôi chứ không làm, phải nắm lấy cái thiết thực mà làm.
- 古代 轻功 是 真实 纯 在 的 但 不 可能 御空 飞行 那么 夸张
- Khinh công cổ đại chân chính thuần khiết nhưng không thể bay trên không trung phóng đại như vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
政›
权›
真›
空›