Đọc nhanh: 傀儡政权 (quỷ lỗi chính quyền). Ý nghĩa là: chính quyền bù nhìn; chính phủ bù nhìn.
傀儡政权 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chính quyền bù nhìn; chính phủ bù nhìn
形式上虽为独立国家,但实质上却受他国或外力所操纵的政权
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 傀儡政权
- 人民 民主 政权
- Chính quyền dân chủ nhân dân
- 巴黎公社 是 人类 历史 上 第一个 无产阶级 的 革命政权
- công xã Pa-ri là chính quyền cách mạng đầu tiên của giai cấp vô sản trong lịch sử nhân loại.
- 攘夺 政权
- cướp chính quyền.
- 傀儡政权
- chính quyền bù nhìn.
- 极权 政府 总 有着
- Các chính phủ độc tài luôn có
- 政府 要 保障 公民 的 权益
- Chính phủ phải bảo vệ quyền công dân.
- 剥夺 政治权利
- tước quyền chính trị
- 政府 授权 部门 进行 调查
- Chính phủ ủy quyền cho các cơ quan tiến hành điều tra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
傀›
儡›
政›
权›