放鞭炮 fàng biānpào
volume volume

Từ hán việt: 【phóng tiên pháo】

Đọc nhanh: 放鞭炮 (phóng tiên pháo). Ý nghĩa là: Đốt pháo.

Ý Nghĩa của "放鞭炮" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

放鞭炮 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đốt pháo

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 放鞭炮

  • volume volume

    - 燃放鞭炮 ránfàngbiānpào

    - đốt pháo.

  • volume volume

    - 十多 shíduō guà 鞭炮 biānpào

    - Hơn mười tràng pháo

  • volume volume

    - 孩子 háizi 燃了 ránle 鞭炮 biānpào

    - Đứa trẻ đốt pháo.

  • volume volume

    - 北京 běijīng 绝对 juéduì 禁止 jìnzhǐ 放鞭炮 fàngbiānpào

    - Bắc Kinh cấm tuyệt đối đốt pháo.

  • volume volume

    - 点燃 diǎnrán le 一串 yīchuàn 鞭炮 biānpào

    - Anh ấy đốt một tràng pháo.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài fàng 花炮 huāpào

    - Họ đang bắn pháo hoa.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men 欢呼 huānhū zhe 燃放鞭炮 ránfàngbiānpào

    - Bọn trẻ reo hò đốt pháo.

  • volume volume

    - 春节 chūnjié shí 放鞭炮 fàngbiānpào hěn 热闹 rènao

    - Việc đốt pháo trong lễ hội mùa xuân rất sôi động.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+4 nét)
    • Pinyin: Fāng , Fǎng , Fàng
    • Âm hán việt: Phóng , Phương , Phỏng
    • Nét bút:丶一フノノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YSOK (卜尸人大)
    • Bảng mã:U+653E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Bāo , Páo , Pào
    • Âm hán việt: Bào , Pháo
    • Nét bút:丶ノノ丶ノフフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FPRU (火心口山)
    • Bảng mã:U+70AE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Cách 革 (+9 nét)
    • Pinyin: Biān
    • Âm hán việt: Tiên
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一丨ノ丨一丨フ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TJOMK (廿十人一大)
    • Bảng mã:U+97AD
    • Tần suất sử dụng:Cao