Đọc nhanh: 燃放鞭炮 (nhiên phóng tiên pháo). Ý nghĩa là: đốt pháo.
燃放鞭炮 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đốt pháo
放鞭炮
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 燃放鞭炮
- 打眼 放炮
- khoét lỗ đặt pháo
- 燃放鞭炮
- đốt pháo.
- 孩子 燃了 鞭炮
- Đứa trẻ đốt pháo.
- 北京 绝对 禁止 放鞭炮
- Bắc Kinh cấm tuyệt đối đốt pháo.
- 他 点燃 了 一串 鞭炮
- Anh ấy đốt một tràng pháo.
- 准备 点燃 鞭炮 庆祝 胜利
- Chuẩn bị đốt pháo mừng chiến thắng.
- 孩子 们 欢呼 着 燃放鞭炮
- Bọn trẻ reo hò đốt pháo.
- 春节 时 放鞭炮 很 热闹
- Việc đốt pháo trong lễ hội mùa xuân rất sôi động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
放›
炮›
燃›
鞭›