Đọc nhanh: 放诞不拘 (phóng đản bất câu). Ý nghĩa là: bừa bãi và không kiềm chế (thành ngữ); phóng đãng.
放诞不拘 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bừa bãi và không kiềm chế (thành ngữ); phóng đãng
wanton and unrestrained (idiom); dissolute
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 放诞不拘
- 一直 钉 着 不放
- Luôn theo dõi không buông.
- 不拘小节
- không câu nệ tiểu tiết.
- 一把 拽 住 不放
- túm chặt lấy không buông ra.
- 不拘 礼俗
- không câu nệ lễ nghĩa; miễn lễ nghĩa phép tắc.
- 一 想起 新娘 , 平克顿 不禁 心花怒放
- Nghĩ đến cô dâu của mình, Pinkerton không khỏi cảm thấy vui mừng.
- 不要 拘束 你 的 创造力
- Đừng hạn chế sự sáng tạo của bạn.
- 不 放假 快递 员 轮休制 正常 派送
- Không có ngày nghỉ, người chuyển phát nhanh làm việc theo ca, và việc giao hàng diễn ra bình thường.
- 不 碍事 的 , 放心 吧
- Không nghiêm trọng đâu, yên tâm đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
拘›
放›
诞›