不拘 bùjū
volume volume

Từ hán việt: 【bất câu】

Đọc nhanh: 不拘 (bất câu). Ý nghĩa là: không câu nệ; không so đo tính toán; không câu chấp; không hạn chế, bất luận; bất kỳ; bất kể, bất câu. Ví dụ : - 不拘一格 không hạn chế một kiểu. - 不拘小节 không câu nệ tiểu tiết. - 字数不拘 số chữ không hạn chế

Ý Nghĩa của "不拘" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. không câu nệ; không so đo tính toán; không câu chấp; không hạn chế

不拘泥;不计较;不限制

Ví dụ:
  • volume volume

    - 不拘一格 bùjūyīgé

    - không hạn chế một kiểu

  • volume volume

    - 不拘小节 bùjūxiǎojié

    - không câu nệ tiểu tiết

  • volume volume

    - 字数 zìshù 不拘 bùjū

    - số chữ không hạn chế

  • volume volume

    - 长短 chángduǎn 不拘 bùjū

    - dài ngắn không hạn chế

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

✪ 2. bất luận; bất kỳ; bất kể

不论

Ví dụ:
  • volume volume

    - 不拘 bùjū 什么 shénme shì dōu 愿意 yuànyì 做好 zuòhǎo

    - bất kể việc gì, tôi cũng mong làm tốt.

✪ 3. bất câu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不拘

  • volume volume

    - 不要 búyào 拘束 jūshù 他们 tāmen de 兴趣爱好 xìngqùàihào

    - Đừng kìm kẹp sở thích của họ.

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme 提前 tíqián 提供 tígōng 保护性 bǎohùxìng 拘留 jūliú

    - Tại sao anh ta không được quản thúc bảo vệ ngay từ đầu?

  • volume volume

    - 熟不拘礼 shúbùjūlǐ

    - chỗ quen biết chẳng cần giữ lễ.

  • volume volume

    - 不拘一格 bùjūyīgé

    - không hạn chế một kiểu

  • volume volume

    - 不要 búyào 拘束 jūshù 孩子 háizi de 正当 zhèngdāng 活动 huódòng

    - Đừng nên gò bó những hoạt động chính đáng của trẻ thơ.

  • volume volume

    - 说话 shuōhuà 一点儿 yīdiǎner 拘束 jūshù

    - Anh ấy nói chuyện rất thoải mái, tự nhiên.

  • volume volume

    - 不拘 bùjū 什么 shénme shì dōu 愿意 yuànyì 做好 zuòhǎo

    - bất kể việc gì, tôi cũng mong làm tốt.

  • volume volume

    - 不拘小节 bùjūxiǎojié

    - không câu nệ tiểu tiết

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Gōu , Jū
    • Âm hán việt: Câu ,
    • Nét bút:一丨一ノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QPR (手心口)
    • Bảng mã:U+62D8
    • Tần suất sử dụng:Cao