放糖 fàng táng
volume volume

Từ hán việt: 【phóng đường】

Đọc nhanh: 放糖 (phóng đường). Ý nghĩa là: Đường viên, Thêm đường, cho đường. Ví dụ : - 请给我找一个放糖的容器。 Vui lòng tìm cho tôi một chiếc hũ đựng đường.

Ý Nghĩa của "放糖" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Đường viên

Ví dụ:
  • volume volume

    - qǐng gěi zhǎo 一个 yígè 放糖 fàngtáng de 容器 róngqì

    - Vui lòng tìm cho tôi một chiếc hũ đựng đường.

✪ 1. Thêm đường, cho đường

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 放糖

  • volume volume

    - 糖果 tángguǒ 放入 fàngrù le 塑料 sùliào guàn

    - Kẹo được bỏ vào bình nhựa.

  • volume volume

    - táng fàng duō le hōu tián

    - Bạn bỏ nhiều đường rồi, ngọt khé.

  • volume volume

    - 我要 wǒyào 大杯 dàbēi 不要 búyào bīng 还有 háiyǒu shǎo 放糖 fàngtáng

    - Tôi muốn một cốc lớn, không có đá, còn nữa, chỉ cần ít đường

  • volume volume

    - 一粒 yīlì 放错 fàngcuò le 沙拉 shālà guàn de 鹰嘴豆 yīngzuǐdòu

    - Một hạt đậu garbanzo trong thùng salad không đúng cách

  • volume volume

    - 想起 xiǎngqǐ 新娘 xīnniáng 平克顿 píngkèdùn 不禁 bùjīn 心花怒放 xīnhuānùfàng

    - Nghĩ đến cô dâu của mình, Pinkerton không khỏi cảm thấy vui mừng.

  • volume volume

    - qǐng gěi zhǎo 一个 yígè 放糖 fàngtáng de 容器 róngqì

    - Vui lòng tìm cho tôi một chiếc hũ đựng đường.

  • volume volume

    - 所以 suǒyǐ 我能 wǒnéng fàng 鲜奶油 xiānnǎiyóu táng

    - Tôi có thể cho kem tươi và đường vào đó.

  • - 喜欢 xǐhuan zài 圣诞树 shèngdànshù 下放 xiàfàng 一根 yīgēn 糖棒 tángbàng

    - Tôi thích đặt một cây kẹo que dưới cây thông Noel.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+4 nét)
    • Pinyin: Fāng , Fǎng , Fàng
    • Âm hán việt: Phóng , Phương , Phỏng
    • Nét bút:丶一フノノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YSOK (卜尸人大)
    • Bảng mã:U+653E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+10 nét)
    • Pinyin: Táng
    • Âm hán việt: Đường
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶一ノフ一一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDILR (火木戈中口)
    • Bảng mã:U+7CD6
    • Tần suất sử dụng:Cao