放水屁 fàngshuǐ pì
volume volume

Từ hán việt: 【phóng thuỷ thí】

Đọc nhanh: 放水屁 (phóng thuỷ thí). Ý nghĩa là: (coll.) sang shart.

Ý Nghĩa của "放水屁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

放水屁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (coll.) sang shart

(coll.) to shart

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 放水屁

  • volume volume

    - 菠菜 bōcài 水田芥 shuǐtiánjiè 圆白菜 yuánbáicài dōu 放进 fàngjìn de 购物车 gòuwùchē

    - Tôi cho rau bina, cải xoong, bắp cải vào giỏ hàng của tôi.

  • volume volume

    - wèi 兴修水利 xīngxiūshuǐlì 投放 tóufàng le 大量 dàliàng 劳力 láolì

    - vì sửa chữa công trình thuỷ lợi, nên đã đóng góp một lượng lớn sức lao động.

  • volume volume

    - 倒杯水 dàobēishuǐ 药片 yàopiàn 放进去 fàngjìnqù 溶解 róngjiě le

    - Đổ một cốc nước và đặt viên thuốc vào để hòa tan.

  • volume volume

    - bié tīng de 放屁 fàngpì huà

    - Đừng nghe những lời chém gió của anh ấy.

  • volume volume

    - 不要 búyào zài 别人 biérén 面前 miànqián 放屁 fàngpì

    - Đừng đánh rắm trước mặt người khác.

  • volume volume

    - xiào 放屁 fàngpì le

    - Anh ấy cười đến nỗi đánh rắm.

  • volume volume

    - dào le 春季 chūnjì 河水 héshuǐ 猛涨 měngzhǎng 这是 zhèshì 流放 liúfàng 木材 mùcái de hǎo 时期 shíqī

    - Vào mùa xuân, nước sông dâng cao là thời điểm thuận lợi cho việc khai thác gỗ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 发放 fāfàng 食品 shípǐn shuǐ

    - Họ đang phân phát thực phẩm và nước.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thí
    • Nét bút:フ一ノ一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SPP (尸心心)
    • Bảng mã:U+5C41
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+4 nét)
    • Pinyin: Fāng , Fǎng , Fàng
    • Âm hán việt: Phóng , Phương , Phỏng
    • Nét bút:丶一フノノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YSOK (卜尸人大)
    • Bảng mã:U+653E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+0 nét)
    • Pinyin: Shuǐ
    • Âm hán việt: Thuỷ
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:E (水)
    • Bảng mã:U+6C34
    • Tần suất sử dụng:Rất cao