Đọc nhanh: 放水屁 (phóng thuỷ thí). Ý nghĩa là: (coll.) sang shart.
放水屁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (coll.) sang shart
(coll.) to shart
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 放水屁
- 我 把 菠菜 、 水田芥 、 圆白菜 都 放进 我 的 购物车 里
- Tôi cho rau bina, cải xoong, bắp cải vào giỏ hàng của tôi.
- 为 兴修水利 , 投放 了 大量 劳力
- vì sửa chữa công trình thuỷ lợi, nên đã đóng góp một lượng lớn sức lao động.
- 倒杯水 把 药片 放进去 溶解 了
- Đổ một cốc nước và đặt viên thuốc vào để hòa tan.
- 别 听 他 的 放屁 话
- Đừng nghe những lời chém gió của anh ấy.
- 不要 在 别人 面前 放屁
- Đừng đánh rắm trước mặt người khác.
- 他 笑 得 放屁 了
- Anh ấy cười đến nỗi đánh rắm.
- 到 了 春季 , 河水 猛涨 , 这是 流放 木材 的 好 时期
- Vào mùa xuân, nước sông dâng cao là thời điểm thuận lợi cho việc khai thác gỗ.
- 他们 正在 发放 食品 和 水
- Họ đang phân phát thực phẩm và nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
屁›
放›
水›