放情 fàng qíng
volume volume

Từ hán việt: 【phóng tình】

Đọc nhanh: 放情 (phóng tình). Ý nghĩa là: tận tình; hết lòng; dốc lòng; tha hồ. Ví dụ : - 放情歌唱 ca hát tận tình; tha hồ ca hát

Ý Nghĩa của "放情" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

放情 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tận tình; hết lòng; dốc lòng; tha hồ

尽情;纵情

Ví dụ:
  • volume volume

    - 放情 fàngqíng 歌唱 gēchàng

    - ca hát tận tình; tha hồ ca hát

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 放情

  • volume volume

    - 放情 fàngqíng 歌唱 gēchàng

    - ca hát tận tình; tha hồ ca hát

  • volume volume

    - 性情豪放 xìngqíngháofàng

    - tính tình phóng khoáng

  • volume volume

    - 放下 fàngxià le 自己 zìjǐ de 情绪 qíngxù

    - Anh ấy đã kiềm chế cảm xúc của mình.

  • volume volume

    - 心情 xīnqíng 放松 fàngsōng 工作效率 gōngzuòxiàolǜ 愈高 yùgāo

    - Tinh thần càng thoải mái, hiệu suất công việc càng cao.

  • volume volume

    - 读读书 dúdúshū chōng 冲凉 chōngliáng 干些 gànxiē 放松 fàngsōng 心情 xīnqíng de 事情 shìqing

    - Đọc sách, tắm rửa, làm việc gì đó thả lỏng tâm tình.

  • volume volume

    - 享受 xiǎngshòu 音乐 yīnyuè 可以 kěyǐ 放松 fàngsōng 心情 xīnqíng

    - Tận hưởng âm nhạc có thể giúp thư giãn tâm trạng.

  • volume volume

    - 放纵 fàngzòng de 言语 yányǔ 伤害 shānghài le 他人 tārén 感情 gǎnqíng

    - Lời nói hỗn láo đã làm tổn thương người khác.

  • - 喜欢 xǐhuan 湖里 húlǐ 划船 huáchuán 放松 fàngsōng 心情 xīnqíng

    - Anh ấy thích chèo thuyền trên hồ để thư giãn tâm trí.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Qíng
    • Âm hán việt: Tình
    • Nét bút:丶丶丨一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PQMB (心手一月)
    • Bảng mã:U+60C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+4 nét)
    • Pinyin: Fāng , Fǎng , Fàng
    • Âm hán việt: Phóng , Phương , Phỏng
    • Nét bút:丶一フノノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YSOK (卜尸人大)
    • Bảng mã:U+653E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao