Đọc nhanh: 放小球 (phóng tiểu cầu). Ý nghĩa là: Bỏ nhỏ.
放小球 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bỏ nhỏ
放小球是现代网球比赛中应该受到重视的打法之一,因为它有“突然袭击”的效果,应用相当广泛。放小球技术良好的选手能够从网球场的任何位置放出小球,有时候还能够使球旋转得很强烈,落地后不但不向前跳,还向后跳回网,从而起到防不胜防的目的,因此它是一种调动、干扰、牵制对方的有利武器,值得重视。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 放小球
- 一把 小锤放 桌上
- Một cái búa nhỏ đặt trên bàn.
- 他 小心翼翼 地 放下 绠
- Anh ấy cẩn thận thả dây thừng xuống.
- 你 还 磨磨 叽叽 的 , 不 把 我 这个 小姐 放在眼里 是 吧
- Ngươi vẫn còn cằn nhà cằn nhằn à , không thèm để bản tiểu thư ta đây vào mắt đúng không
- 儿子 放学 后 喜欢 打篮球
- Con trai tôi sau giờ học thích chơi bóng rổ.
- 小孩 高兴 地 扔 皮球
- Trẻ nhỏ vui vẻ ném bóng da.
- 一 晚 放映 三个 同一 主题 的 访问记 实 真是 小题大做
- Buổi chiếu ba bản ghi chứng về cuộc phỏng vấn cùng một chủ đề trong một đêm thật là quá đáng.
- 一个 小男孩 在 阳台 上 放风筝
- Một cậu bé nhỏ đang thả diều trên ban công.
- 你 放 了 这 只 小鸟 吧
- Bạn hãy thả con chim này ra đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
放›
球›