Đọc nhanh: 放映室 (phóng ánh thất). Ý nghĩa là: Phòng chiếu phim.
放映室 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phòng chiếu phim
放映室,就是人们看电影,播放文件的地方。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 放映室
- 办公室 里 地方 很大 , 够 放 文件 的
- Phòng làm việc rất rộng, đủ để đặt tài liệu.
- 会议室 的 门 保持 开放
- Cửa phòng họp luôn giữ trạng thái mở.
- 本片 即日 放映
- phim này sẽ chiếu trong mấy ngày sắp tới.
- 今天 电影院 放映 青 春之歌
- Hôm nay rạp chiếu phim chiếu phim "Bài ca tuổi trẻ".
- 把 那个 毛毯 放到 警卫室 里 么
- Đặt cái chăn đó trong phòng bảo vệ?
- 电影 已 开始 放映
- Bộ phim đã bắt đầu chiếu.
- 一 晚 放映 三个 同一 主题 的 访问记 实 真是 小题大做
- Buổi chiếu ba bản ghi chứng về cuộc phỏng vấn cùng một chủ đề trong một đêm thật là quá đáng.
- 跟 她 说 了 签到 放在 室内
- Đã nói với cô ấy để có buổi tiếp tân trong nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
室›
放›
映›