Đọc nhanh: 放射性烟羽 (phóng xạ tính yên vũ). Ý nghĩa là: chùm tia bức xạ.
放射性烟羽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chùm tia bức xạ
radiation plume
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 放射性烟羽
- 放射性 影响
- ảnh hưởng lan truyền
- 太阳 放射出 耀眼 的 光芒
- Mặt trời phát ra những tia sáng loá mắt.
- 吸烟者 患 肺癌 的 危险性 是 不 吸烟者 的 13 倍
- Những người hút thuốc có nguy cơ mắc ung thư phổi cao gấp 13 lần so với những người không hút thuốc.
- 铜 铀 云母 一种 绿色 的 放射性 矿物 , 为 铀 和 铜 的 氢化 结晶 云母
- Đây là một loại khoáng chất phóng xạ màu xanh lá cây, được hình thành bởi phản ứng hydro hóa giữa urani và đồng
- 春节 时 , 我们 放 烟花
- Trong dịp Tết, chúng tôi bắn pháo hoa.
- 燃放 烟火
- đốt pháo hoa.
- 镭 和 铀 是 放射性元素
- Radium và uranium là hai nguyên tố phóng xạ.
- 放射性 废物 污染 了 海洋
- Chất thải phóng xạ làm ô nhiễm biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
射›
性›
放›
烟›
羽›