Đọc nhanh: 放射学 (phóng xạ học). Ý nghĩa là: phóng xạ học.
放射学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phóng xạ học
radiology
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 放射学
- 他 的 学位证书 已经 发放
- Anh ấy đã được cấp bằng học vị.
- 他 为了 学业 放弃 了 很多
- Anh ấy đã từ bỏ nhiều thứ vì việc học.
- 儿子 放学 后 喜欢 打篮球
- Con trai tôi sau giờ học thích chơi bóng rổ.
- 同学们 放学 后 聚到 操场
- Các bạn học sinh tụ tập đến sân chơi sau khi tan học.
- 今天 放学 很早
- Hôm nay tan học rất sớm.
- 今天 放学 回家 我 不光 要 洗衣服 还要 煮饭
- Hôm nay tôi đi học về, tôi không những phải giặt đồ mà còn phải nấu ăn.
- 你 放 了 学后 去 哪里 ?
- Bạn tan học xong sẽ đi đâu?
- 你 放学 后 有 什么 计划 ?
- Bạn có kế hoạch gì sau khi tan học?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
射›
放›