Đọc nhanh: 科学用放射性元素 (khoa học dụng phóng xạ tính nguyên tố). Ý nghĩa là: Nguyên tố phóng xạ dùng cho mục đích khoa học.
科学用放射性元素 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nguyên tố phóng xạ dùng cho mục đích khoa học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 科学用放射性元素
- 应用科学
- khoa học ứng dụng
- 化学 的 硬度 和 耐用性 高
- Nhựa có độ cứng và độ bền cao.
- 有些 报刊杂志 为了 赚钱 净登 一些 奇谈怪论 毫无 科学性
- Một số tờ báo và tạp chí, để kiếm tiền, đã đưa ra một số bài nói chuyện kỳ quặc, không có tính khoa học.
- 基本原理 一个 学科 、 学派 或 一门 科学 的 正统 的 、 起 指导作用 的 原则
- Nguyên tắc cơ bản của một ngành học, một trường phái hoặc một khoa học cụ thể là nguyên tắc chính thống và có vai trò hướng dẫn.
- 镭 和 铀 是 放射性元素
- Radium và uranium là hai nguyên tố phóng xạ.
- 放射性 废物 污染 了 海洋
- Chất thải phóng xạ làm ô nhiễm biển.
- 内分泌学 研究 身体 腺体 和 激素 以及 他们 之间 相关 的 失调 的 科学
- Nội tiết học nghiên cứu về cơ thể, tuyến nội tiết và hormone cũng như các rối loạn liên quan giữa chúng.
- 你 可以 在 每个 元素 里 多重 运用 滤镜
- Bạn có thể áp dụng nhiều bộ lọc cho từng nguyên tố.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
元›
学›
射›
性›
放›
用›
科›
素›