Đọc nhanh: 放山鸡 (phóng sơn kê). Ý nghĩa là: gà thả rông.
放山鸡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gà thả rông
free-range chicken
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 放山鸡
- 漫山遍野 的 野花 绽放
- Những bông hoa dại đầy núi đồng nở rộ.
- 牧民 们 在 山上 放羊
- Người chăn nuôi đang thả cừu trên núi.
- 卧 果儿 ( 把 去 壳 的 鸡蛋 整个 放在 汤里 煮 )
- đập trứng gà nguyên cái vào canh
- 放炮 开山
- nổ mìn phá núi
- 刀枪入库 , 马放南山 ( 形容 战争 结束 , 天下太平 )
- kết thúc chiến tranh, thiên hạ thái bình.
- 桌子 上放 着 几个 鸡蛋
- Có mấy quả trứng trên bàn.
- 这道 汤里 放 了 鸡精 , 味道鲜美 多 了
- Súp gà được thêm vào món súp này khiến món súp trở nên ngon hơn rất nhiều.
- 这 西域 山遥路远 一去 经年 接济 甚难 我 看 还是 放弃 吧
- Tây Vực này núi non hiểm trở, đường xá xa xôi, đi một lần là qua năm, tiếp ứng lại khó tôi thấy chúng vẫn nên là bỏ đi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
放›
鸡›