放学后 fàngxué hòu
volume volume

Từ hán việt: 【phóng học hậu】

Đọc nhanh: 放学后 (phóng học hậu). Ý nghĩa là: sau giờ học. Ví dụ : - 那放学后见 Hẹn gặp lại sau giờ học.

Ý Nghĩa của "放学后" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

放学后 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sau giờ học

after school

Ví dụ:
  • volume volume

    - 放学 fàngxué 后见 hòujiàn

    - Hẹn gặp lại sau giờ học.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 放学后

  • volume volume

    - 放学 fàngxué 后见 hòujiàn

    - Hẹn gặp lại sau giờ học.

  • volume volume

    - 放学 fàngxué hòu 援交 yuánjiāo ma

    - Quay lén sau giờ học?

  • volume volume

    - 儿子 érzi 放学 fàngxué hòu 喜欢 xǐhuan 打篮球 dǎlánqiú

    - Con trai tôi sau giờ học thích chơi bóng rổ.

  • volume volume

    - 同学们 tóngxuémen 放学 fàngxué hòu 聚到 jùdào 操场 cāochǎng

    - Các bạn học sinh tụ tập đến sân chơi sau khi tan học.

  • volume volume

    - 每天 měitiān 放学 fàngxué hòu 打工 dǎgōng

    - Anh ấy đi làm thêm sau giờ học mỗi ngày.

  • volume volume

    - fàng le 学后 xuéhòu 哪里 nǎlǐ

    - Bạn tan học xong sẽ đi đâu?

  • volume volume

    - 放学 fàngxué hòu yǒu 什么 shénme 计划 jìhuà

    - Bạn có kế hoạch gì sau khi tan học?

  • - 学生 xuésheng men 放学 fàngxué hòu 常常 chángcháng 网吧 wǎngbā 上网 shàngwǎng

    - Các học sinh thường đến quán internet để lướt web sau giờ học.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Hòu
    • Âm hán việt: Hấu , Hậu
    • Nét bút:ノノ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HMR (竹一口)
    • Bảng mã:U+540E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tử 子 (+5 nét)
    • Pinyin: Xué
    • Âm hán việt: Học
    • Nét bút:丶丶ノ丶フフ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FBND (火月弓木)
    • Bảng mã:U+5B66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+4 nét)
    • Pinyin: Fāng , Fǎng , Fàng
    • Âm hán việt: Phóng , Phương , Phỏng
    • Nét bút:丶一フノノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YSOK (卜尸人大)
    • Bảng mã:U+653E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao