Đọc nhanh: 攻城木 (công thành mộc). Ý nghĩa là: dung lượng pin.
攻城木 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dung lượng pin
battering ram
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 攻城木
- 一草一木
- một ngọn cỏ, một gốc cây
- 将军 下令 部下 攻城
- Tướng ra lệnh cho binh lính tấn công thành phố.
- 上山 伐木
- lên núi đốn củi
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
- 上海 号称 工业 城市
- Thượng Hải được mệnh danh là thành phố công nghiệp.
- 城墙 拒守 敌军 的 进攻
- Tường thành chống đỡ cuộc tấn công của quân địch.
- 军队 攻略 了 这座 城市
- Quân đội đã chiếm đóng thành phố này.
- 敌军 全力 出击 攻城
- Quân địch dùng toàn lực tấn công thành.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
城›
攻›
木›