Đọc nhanh: 放屁虫 (phóng thí trùng). Ý nghĩa là: con bọ hôi.
放屁虫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. con bọ hôi
stink bug
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 放屁虫
- 放狗屁
- đồ bỏ đi
- 你 说 的 这 范围广 的 可以 从 被窝 里 放屁
- Điều đó bao gồm bất cứ điều gì từ đánh rắm trên giường
- 别 听 他 的 放屁 话
- Đừng nghe những lời chém gió của anh ấy.
- 不要 在 别人 面前 放屁
- Đừng đánh rắm trước mặt người khác.
- 他 的话 都 是 放屁
- Những lời của anh ấy đều là nói xạo.
- 他放 了 个 屁
- Anh ấy đánh rắm một cái.
- 谁 放 的 屁 好 臭
- Ai đánh rắm thối thế.
- 放屁 是 自然 的 生理 现象
- Đánh rắm là hiện tượng sinh lý tự nhiên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
屁›
放›
虫›