Đọc nhanh: 捕鱼的竹器 (bộ ngư đích trúc khí). Ý nghĩa là: lờ.
捕鱼的竹器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lờ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捕鱼的竹器
- 她 带有 钓鱼 用 的 各种 器具
- Cô ấy mang theo tất cả các dụng cụ câu cá.
- 捕捞 时流 出来 的 血会 引来 成百上千 的 鲨鱼
- Máu từ vụ đánh bắt thu hút hàng trăm con cá mập.
- 他们 用汕 捕鱼
- Họ dùng vợt để bắt cá.
- 他 丰富 了 竹子 的 用途
- Anh ấy làm phong phú công dụng của tre.
- 这 几张 网是 用来 捕鱼 的
- Những lưới này được sử dụng để đánh cá.
- 竹罩 能 捕到 很多 种类 的 鱼
- Lờ tre có thể bắt được nhiều loại cá.
- 《 黑客帝国 》 里 的 机器 一 开始 也 是 那样 啊
- Đó là cách nó bắt đầu với máy móc trong The Matrix.
- 人 的 消化器 很 重要
- Cơ quan tiêu hóa của con người rất quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
捕›
的›
⺮›
竹›
鱼›