Đọc nhanh: 地足螺丝 (địa tú loa ty). Ý nghĩa là: đinh ốc chêm máy.
地足螺丝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đinh ốc chêm máy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地足螺丝
- 孩子 不停 地 抽打 着 陀螺 , 只见 陀螺 在 地上 滴溜溜 地 转动
- đứa bé không ngừng quay con quay, chỉ thấy con quay xoay tít.
- 他 在 安装 螺丝
- Anh ấy đang lắp ốc vít.
- 他们 用 螺丝 固定 了 这个 架子
- Họ dùng ốc vít để cố định giá đỡ này.
- 地 肥水 足 , 人寿年丰
- đất đai màu mỡ, nước nôi đầy đủ, con người khoẻ mạnh, mùa màng bội thu.
- 我 找 不到 螺丝刀 了
- Tôi không tìm thấy tua vít nữa.
- 他 用 螺丝刀 修理 了 电脑
- Anh ấy dùng tua vít để sửa máy tính.
- 他 开心 地 手舞足蹈
- Anh ấy vui vẻ nhảy múa tung tăng.
- 在 足球比赛 中 , 半场 线 将 场地 分成 两 部分
- Trong trận đấu bóng đá, đường chia đôi sân phân chia sân chơi thành hai phần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
地›
螺›
足›