Đọc nhanh: 收边包角安装 (thu biên bao giác an trang). Ý nghĩa là: lắp đặt diềm biên.
收边包角安装 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lắp đặt diềm biên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 收边包角安装
- 他们 保 边疆 人民 安全
- Họ bảo đảm an toàn cho người dân biên giới.
- 食物 的 包装 很 安全
- Bao bì của thực phẩm rất an toàn.
- 三角形 的 底边
- đường đáy hình tam giác
- 一定 要 把 物品 包装 好
- Hãy đóng gói các đồ đạc cho tốt.
- 产品包装 保证 全性 保真
- Bao bì sản phẩm đảm bảo toàn vẹn.
- 他 把 所有 的 衣服 都 包 捆起来 装进 袋子 里
- Anh ta thu dọn tất cả quần áo của mình và cho vào túi.
- 他 一边 同 我 谈话 , 一边 鼓捣 收音机
- anh ấy vừa trò chuyện với tôi, vừa mân mê chiếc ra-đi-ô.
- 三角形 有 三条 边
- Hình tam giác có ba cạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
包›
安›
收›
装›
角›
边›