Đọc nhanh: 工程流程图 (công trình lưu trình đồ). Ý nghĩa là: sơ đồ lưu trình công trình.
工程流程图 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sơ đồ lưu trình công trình
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工程流程图
- 绘制 工程 设计图
- vẽ bản thiết kế công trình.
- 水利工程 示意图
- sơ đồ công trình thuỷ lợi.
- 我们 要 简化 工序 流程
- Chúng tôi cần đơn giản hóa quy trình công đoạn.
- 为了 提高 生产 效率 , 工厂 必须 有步骤 地 实行 自动化 生产流程
- Để nâng cao hiệu suất sản xuất, nhà máy cần phải thực hiện quy trình sản xuất tự động theo từng bước.
- 工作 流程 需要 被 优化
- Quy trình làm việc cần được tối ưu hóa.
- 基本 工作 流程 已经 完成
- Quy trình công việc cơ bản đã hoàn thành.
- 项目 团队 健全 了 工作 流程
- Nhóm dự án đã hoàn thiện quy trình làm việc.
- 她 正在 起草 工程图
- Cô ấy đang phác thảo bản vẽ công trình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
工›
流›
程›