Đọc nhanh: 安装在墙内 (an trang tại tường nội). Ý nghĩa là: âm tường.
安装在墙内 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. âm tường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安装在墙内
- 他 正在 安装 附件
- Anh ấy đang lắp phụ kiện.
- 他 在 安装 螺丝
- Anh ấy đang lắp ốc vít.
- 他 装作 若无其事 藉以 掩饰 内心 的 不安
- Anh ta giả vờ như không có gì xảy ra, để che giấu sự bất an trong lòng.
- 在 音乐室 里 安装 音箱
- Lắp đặt hộp loa trong phòng âm nhạc.
- 人民英雄纪念碑 屹立 在 天安门广场 上
- bia kỷ niệm nhân dân anh hùng đứng sừng sững trước quảng trường Thiên An Môn.
- 技工 正在 安装 电梯
- Thợ máy đang lắp đặt thang máy.
- 如果 包装 内部 有 干燥剂 , 在 包装 外 必须 作出 标记
- Nếu có chất hút ẩm bên trong bao bì thì phải ghi nhãn bên ngoài bao bì.
- 牙 箍 安装 在 牙齿 上 的 纠正 不规则 排列 的 由 箍 带 和 钢丝 做 的 牙齿 矫正器
- Bộ chỉnh nha được lắp đặt trên răng để điều chỉnh sự xếp hàng không đều của răng bao gồm các dây và sợi thép.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
在›
墙›
安›
装›