Đọc nhanh: 收费箱 (thu phí tương). Ý nghĩa là: Thùng thu phí.
收费箱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thùng thu phí
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 收费箱
- 国民收入 的 积累 和 消费
- Tích lũy thu nhập quốc dân và tiêu dùng.
- 我 不能 听 我 的 收音机 因为 音箱 坏 了
- Tôi không thể nghe radio vì cái loa bị hỏng rồi.
- 他 收取 的 费用 不算 高
- Phí anh ấy thu không tính là cao.
- 学校 征收 活动 经费
- Trường học thu kinh phí hoạt động.
- 从 技术 交易 净收入 中 提取 百分之十五 的 费用
- Trong lãi ròng giao dịch kỹ thuật rút ra mười lăm phần trăm chi phí.
- 私立 医院 收费 较 高
- Bệnh viện tư nhân có phí cao hơn.
- 他 私立 名目 收取 费用
- Anh ấy tự ý lập ra danh mục để thu phí.
- 如果 超过 规定 时间 , 会 加收 额外 费用
- Nếu vượt quá thời gian quy định, sẽ bị tính thêm phí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
收›
箱›
费›