Đọc nhanh: 改正液 (cải chính dịch). Ý nghĩa là: Mực xóa.
改正液 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mực xóa
改正液是由溶剂、粘结剂、遮光剂、分散剂所制成的误迹改正液,其特征在于所说的改正液在饱和烃混合溶剂及其溶解物的溶液中使用非极性遮光剂硫化锌。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 改正液
- 反正 我 是 不会 改变 主意 的
- Dù thế nào đi nữa tôi cũng sẽ không thay đổi ý kiến.
- 他 这么 年轻 , 可以 改邪归正
- Anh ta còn trẻ như vậy, vẫn còn làm lại được.
- 在 父母 和 老师 的 帮助 下 , 他 终于 改邪归正
- Dưới sự giúp đỡ, dẫn dắt của bố mẹ và thầy giáo, anh ta cuối cùng cũng đã cải tà quy chính rồi.
- 年轻人 的 角色 正在 改变
- Vai trò của thanh niên hiện đang thay đổi.
- 五个 监狱 正在 进行 改建
- Năm nhà tù đang trong quá trình cải tạo.
- 坏习惯 一概 应该 改正
- Những thói quen xấu đều cần được sửa đổi.
- 周边 设施 正在 改善
- Các cơ sở xung quanh đang được cải thiện.
- 全身 按摩 可以 帮助 缓解 肌肉 紧张 , 改善 血液循环
- Mát xa toàn thân giúp giảm căng thẳng cơ bắp và cải thiện tuần hoàn máu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
改›
正›
液›