改正液 gǎizhèng yè
volume volume

Từ hán việt: 【cải chính dịch】

Đọc nhanh: 改正液 (cải chính dịch). Ý nghĩa là: Mực xóa.

Ý Nghĩa của "改正液" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Văn Phòng Phẩm

改正液 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Mực xóa

改正液是由溶剂、粘结剂、遮光剂、分散剂所制成的误迹改正液,其特征在于所说的改正液在饱和烃混合溶剂及其溶解物的溶液中使用非极性遮光剂硫化锌。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 改正液

  • volume volume

    - 反正 fǎnzhèng shì 不会 búhuì 改变 gǎibiàn 主意 zhǔyi de

    - Dù thế nào đi nữa tôi cũng sẽ không thay đổi ý kiến.

  • volume volume

    - 这么 zhème 年轻 niánqīng 可以 kěyǐ 改邪归正 gǎixiéguīzhèng

    - Anh ta còn trẻ như vậy, vẫn còn làm lại được.

  • volume volume

    - zài 父母 fùmǔ 老师 lǎoshī de 帮助 bāngzhù xià 终于 zhōngyú 改邪归正 gǎixiéguīzhèng

    - Dưới sự giúp đỡ, dẫn dắt của bố mẹ và thầy giáo, anh ta cuối cùng cũng đã cải tà quy chính rồi.

  • volume volume

    - 年轻人 niánqīngrén de 角色 juésè 正在 zhèngzài 改变 gǎibiàn

    - Vai trò của thanh niên hiện đang thay đổi.

  • volume volume

    - 五个 wǔgè 监狱 jiānyù 正在 zhèngzài 进行 jìnxíng 改建 gǎijiàn

    - Năm nhà tù đang trong quá trình cải tạo.

  • volume volume

    - 坏习惯 huàixíguàn 一概 yīgài 应该 yīnggāi 改正 gǎizhèng

    - Những thói quen xấu đều cần được sửa đổi.

  • volume volume

    - 周边 zhōubiān 设施 shèshī 正在 zhèngzài 改善 gǎishàn

    - Các cơ sở xung quanh đang được cải thiện.

  • - 全身 quánshēn 按摩 ànmó 可以 kěyǐ 帮助 bāngzhù 缓解 huǎnjiě 肌肉 jīròu 紧张 jǐnzhāng 改善 gǎishàn 血液循环 xuèyèxúnhuán

    - Mát xa toàn thân giúp giảm căng thẳng cơ bắp và cải thiện tuần hoàn máu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+3 nét)
    • Pinyin: Gǎi
    • Âm hán việt: Cải
    • Nét bút:フ一フノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SUOK (尸山人大)
    • Bảng mã:U+6539
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+1 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chinh , Chánh , Chính
    • Nét bút:一丨一丨一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MYLM (一卜中一)
    • Bảng mã:U+6B63
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Shì , Yè , Yì
    • Âm hán việt: Dịch
    • Nét bút:丶丶一丶一ノ丨ノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYOK (水卜人大)
    • Bảng mã:U+6DB2
    • Tần suất sử dụng:Cao