Đọc nhanh: 收腰 (thu yêu). Ý nghĩa là: vòng eo.
收腰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vòng eo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 收腰
- 黑猫 拱 了 拱 腰
- Con mèo đen thu mình khom lưng lại.
- 丙地 的 收入 高于 乙地
- Thu nhập ở vị trí C cao hơn thu nhập ở vị trí B.
- 丛书 所收 书目 由 主编 裁断
- thư mục trong tủ sách do chủ biên cân nhắc quyết định
- 东西 不 多 , 收拾 起来 很 便当
- đồ đạc chẳng nhiều nhặn gì, dọn dẹp rất dễ dàng
- 一片 丰收 的 景色 映入眼帘
- cảnh tượng được mùa thu cả vào trong tầm mắt.
- 不要 信号 , 不要 接收器
- Không có tín hiệu, không có máy thu.
- 不要 给 孩子 太大 的 压力 , 以免 物极必反 , 收到 反 效果
- Đừng tạo áp lực quá lớn cho con, kẻo gây phản tác dụng.
- 不 知道 他 有 收到 我 的 申请 了 没 ?
- Không biết anh ấy đã nhận được đơn của tôi chưa?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
收›
腰›