Đọc nhanh: 亮片 (lượng phiến). Ý nghĩa là: sequins (hạt kim sa; hạt cườm).
亮片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sequins (hạt kim sa; hạt cườm)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亮片
- 一片汪洋
- cả một vùng nước mênh mông.
- 一片 好心
- lòng tốt; tấm lòng vàng.
- 鼓点子 敲得 又 响亮 又 花哨
- nhịp trống vừa âm vang vừa biến hoá.
- 海面 上 有 一片 光亮
- Trên mặt biển có một vùng sáng.
- 一片 浓密 的 森林 包围 着 城堡
- Một khu rừng dày đặc bao quanh lâu đài.
- 一片 新气象
- một cảnh tượng mới.
- 这些 照片 拍 得 很漂亮
- Những bức ảnh này được chụp rất đẹp.
- 一片 丛林 遮住 了 阳光
- Một rừng cây che khuất ánh sáng mặt trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亮›
片›