Đọc nhanh: 收货员 (thu hoá viên). Ý nghĩa là: nhân viên bán hàng.
收货员 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhân viên bán hàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 收货员
- 收容 伤员
- thu nhận thương binh.
- 他 收藏 古老 货币
- Anh ấy sưu tầm tiền cổ.
- 她 敲门 找 售货员
- Cô ấy gõ cửa tìm nhân viên bán hàng.
- 学校 收 了 许多 新 学员
- Trường học đã nhận nhiều học viên mới.
- 他 是 个 小 文员 收入 本来 不高 。 这时 孩子 因 病 住院 真是 捉襟见肘 啊
- Anh ấy là một nhân viên nhỏ và thu nhập của anh ấy không cao. Lúc này cháu bé nhập viện do bị ốm, thật căng.
- 假如 查出 你 向 该国 走私 货物 , 你 的 货物 可能 会 被 没收
- Nếu phát hiện ra rằng bạn đang buôn lậu hàng hóa vào quốc gia đó, hàng hóa của bạn có thể bị tịch thu.
- 吸收 新会员
- kết nạp hội viên mới.
- 我们 接收 新 员工
- Chúng tôi tiếp nhận nhân viên mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
员›
收›
货›