支那 zhīnà
volume volume

Từ hán việt: 【chi na】

Đọc nhanh: 支那 (chi na). Ý nghĩa là: phiên âm của Trung Quốc (tiếng Nhật: Shina), thuật ngữ thuộc địa, thường bị coi là kỳ thị.

Ý Nghĩa của "支那" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. phiên âm của Trung Quốc (tiếng Nhật: Shina), thuật ngữ thuộc địa, thường bị coi là kỳ thị

phonetic transcription of China (Japanese: Shina), colonial term, generally considered discriminatory

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 支那

  • volume volume

    - 支曲里 zhīqūlǐ 节奏 jiézòu hěn 欢快 huānkuài

    - Bản nhạc này tiết tấu rất vui vẻ.

  • volume volume

    - zhe 支弋 zhīyì 准备 zhǔnbèi 射鸟 shèniǎo

    - Anh ta cầm mũi tên chuẩn bị bắn chim.

  • volume volume

    - 小明吝 xiǎomínglìn 那支 nàzhī 铅笔 qiānbǐ

    - Tiểu Minh tiếc chiếc bút chì đó.

  • volume volume

    - 国防 guófáng 开支 kāizhī 削减 xuējiǎn 不得 bùdé 可是 kěshì 关天关 guāntiānguān de shì

    - Chi phí quốc phòng không thể giảm - đó là một vấn đề quan trọng đến mức độ sống còn của quốc gia!

  • volume volume

    - 忍不住 rěnbuzhù 常哼 chánghēng 那支 nàzhī 难听 nántīng de 果冻 guǒdòng 广告歌 guǎnggàogē

    - Tôi không thể kiềm chế được việc hát mãi bài quảng cáo mứt này nghe rất khó chịu.

  • volume volume

    - 那支 nàzhī 大麻 dàmá 混在 hùnzài jiù 梳妆台 shūzhuāngtái de 杂物 záwù

    - Nó ở trong tủ quần áo của tôi.

  • volume volume

    - 那支 nàzhī 球队 qiúduì de 历史 lìshǐ 非常 fēicháng 辉煌 huīhuáng

    - Đội bóng đó có một lịch sử tuyệt vời.

  • volume volume

    - 那支 nàzhī 朱笔 zhūbǐ 特别 tèbié 显眼 xiǎnyǎn

    - Chiếc bút đỏ đó rất nổi bật.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Chi 支 (+0 nét)
    • Pinyin: Zhī
    • Âm hán việt: Chi
    • Nét bút:一丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JE (十水)
    • Bảng mã:U+652F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+4 nét)
    • Pinyin: Nā , Nǎ , Nà , Né , Něi , Nèi , Nuó , Nuò
    • Âm hán việt: Na , , Nả
    • Nét bút:フ一一ノフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SQNL (尸手弓中)
    • Bảng mã:U+90A3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao