Đọc nhanh: 改则 (cải tắc). Ý nghĩa là: Hạt Gerze ở quận Ngari, Tây Tạng, Tây Tạng: Sger rtse rdzong.
✪ 1. Hạt Gerze ở quận Ngari, Tây Tạng, Tây Tạng: Sger rtse rdzong
Gerze county in Ngari prefecture, Tibet, Tibetan: Sger rtse rdzong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 改则
- 黄河 改道
- thay đổi dòng chảy sông Hoàng hà.
- 小 明 负责 公司 就业 规则 、 分配制度 的 制定 与 修改
- Tiểu Minh chịu trách nhiệm về việc xây dựng và sửa đổi các quy tắc lao động và hệ thống phân phối của công ty
- 不 遵守规则 有 必然 的 后果
- Không tuân thủ quy tắc có hậu quả tất yếu.
- 不敢 则 声
- không dám lên tiếng
- 不要 破坏 潜规则 有 的 时候 潜规则 比挂 在 墙上 的 规定 更 可怕
- Đừng phá vỡ những quy tắc ngầm , đôi khi những quy tắc ngầm còn đáng sợ hơn những quy tắc treo trên tường.
- 他们 企图 改变 规则
- Họ định thay đổi quy tắc.
- 不要 越权 , 否则 会 有 处罚
- Đừng vượt quyền, nếu không sẽ bị xử phạt.
- 不过 现在 它们 已经 被 改建 , 用作 库房 或 粮仓 了
- Tuy nhiên, hiện tại chúng đã được sửa đổi và sử dụng làm nhà kho hoặc kho lương thực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
则›
改›