Đọc nhanh: 印度支那币 (ấn độ chi na tệ). Ý nghĩa là: tiền Đông Dương.
印度支那币 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiền Đông Dương
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 印度支那币
- 东尼 是 那个 印地安 酋长
- Ton 'it the Indian Chief
- 印度 板球 成长 的 摇篮
- Đó là cái nôi của môn cricket Ấn Độ.
- 他 拿 着 那 支弋 准备 射鸟
- Anh ta cầm mũi tên chuẩn bị bắn chim.
- 你 穿 的 是 传统 的 印度 纱丽 服
- Bạn đang mặc sari truyền thống?
- 印度 庙宇 常见 卐 字 装饰
- Trong các đền thờ Ấn Độ thường trang trí chữ Vạn.
- 印度 兴起 太空 投资 热潮
- Sự bùng nổ của các công ty vũ trụ tư nhân Ấn Độ.
- 印度 在 中国 的 南边
- Ấn Độ ở phía nam của Trung Quốc.
- 他 一直 把 那次 的 约会 的 情景 印记 在 胸 海里
- Cảnh tượng buổi hẹn lần đó luôn lưu lại ấn tượng sâu sắc trong trí nhớ anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
印›
币›
度›
支›
那›