Đọc nhanh: 印度支那 (ấn độ chi na). Ý nghĩa là: Đông Dương (chuyển ngữ), Indochina.
✪ 1. Đông Dương (chuyển ngữ)
Indo-China (transliteration)
✪ 2. Indochina
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 印度支那
- 东尼 是 那个 印地安 酋长
- Ton 'it the Indian Chief
- 印度 教徒 忌食 牛肉 , 伊斯兰教 徒 忌食 猪肉
- Tín đồ Ấn Độ Giáo kiêng ăn thịt bò, tín đồ đạo Hồi kiêng ăn thịt heo.
- 他 拿 着 那 支弋 准备 射鸟
- Anh ta cầm mũi tên chuẩn bị bắn chim.
- 印度 的 文化 非常 丰富
- Văn hóa của Ấn Độ rất phong phú.
- 印度 庙宇 常见 卐 字 装饰
- Trong các đền thờ Ấn Độ thường trang trí chữ Vạn.
- 印度 兴起 太空 投资 热潮
- Sự bùng nổ của các công ty vũ trụ tư nhân Ấn Độ.
- 印度 在 中国 的 南边
- Ấn Độ ở phía nam của Trung Quốc.
- 他 一直 把 那次 的 约会 的 情景 印记 在 胸 海里
- Cảnh tượng buổi hẹn lần đó luôn lưu lại ấn tượng sâu sắc trong trí nhớ anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
印›
度›
支›
那›