支销 zhī xiāo
volume volume

Từ hán việt: 【chi tiêu】

Đọc nhanh: 支销 (chi tiêu). Ý nghĩa là: Tiêu sài; hao phí. § Cũng viết là chi tiêu 支消..

Ý Nghĩa của "支销" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

支销 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tiêu sài; hao phí. § Cũng viết là chi tiêu 支消.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 支销

  • volume volume

    - tīng 支配 zhīpèi

    - không nghe sự sắp xếp.

  • volume volume

    - shòu 金钱 jīnqián 支配 zhīpèi

    - không bị đồng tiền chi phối.

  • volume volume

    - 一支 yīzhī jiàn 突然 tūrán fēi le 过来 guòlái

    - Một mũi tên đột nhiên bay tới.

  • volume volume

    - de 报销 bàoxiāo 申请 shēnqǐng zhōng 包括 bāokuò 15 英镑 yīngbàng 杂项 záxiàng 支出 zhīchū

    - Trong đơn xin thanh toán của tôi bao gồm 15 bảng Anh chi phí linh tinh.

  • volume volume

    - 预算 yùsuàn de 支出 zhīchū 部分 bùfèn shì 国家 guójiā de 拨款 bōkuǎn

    - phần chi tiêu ngân sách là chi cấp của nhà nước

  • volume volume

    - 丑支 chǒuzhī 所在 suǒzài yǒu 奇妙 qímiào

    - Nơi có địa chi Sửu cũng có kỳ diệu.

  • volume volume

    - 两只 liǎngzhǐ 虎牙 hǔyá cháo 两边 liǎngbian zhī zhe

    - Hai chiếc răng hổ nhô ra hai bên.

  • volume volume

    - 不法 bùfǎ 商人 shāngrén 销售 xiāoshòu 伪劣 wěiliè shāng pǐn 坑害 kēnghài 消费者 xiāofèizhě

    - Con buôn bất chính, bán hàng giả làm hại người tiêu dùng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Chi 支 (+0 nét)
    • Pinyin: Zhī
    • Âm hán việt: Chi
    • Nét bút:一丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JE (十水)
    • Bảng mã:U+652F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiāo
    • Âm hán việt: Tiêu
    • Nét bút:ノ一一一フ丨丶ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCFB (重金火月)
    • Bảng mã:U+9500
    • Tần suất sử dụng:Rất cao