Đọc nhanh: 支腿 (chi thối). Ý nghĩa là: Cố định chân máy.
支腿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cố định chân máy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 支腿
- 两 国 签订 了 贸易 议定书 和 支付 协定
- hai nước đã kí kết nghị định thương mại và hiệp định chi trả.
- 不 受 金钱 支配
- không bị đồng tiền chi phối.
- 两腿 发软
- Hai chân mềm nhũn cả ra.
- 两腿 有点 麻木
- hai chân hơi tê tê.
- 两腿 蜷曲 起来
- hai chân gấp lại.
- 两支 新 的 乐曲
- Hai bản nhạc mới
- 预算 的 支出 部分 是 国家 的 拨款
- phần chi tiêu ngân sách là chi cấp của nhà nước
- 中介费 通常 由 买方 支付
- Phí môi giới thường do người mua thanh toán.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
支›
腿›