Đọc nhanh: 水泥钻头 (thuỷ nê toản đầu). Ý nghĩa là: Mũi khoan bê tông.
水泥钻头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mũi khoan bê tông
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水泥钻头
- 一头 扑 进水 里
- té nhào xuống nước; đâm đầu xuống nước.
- 丫头 每天 早起 打 水
- Nha hoàn mỗi ngày dậy sớm gánh nước.
- 他 买 了 一袋 水泥
- Anh ấy mua một bao xi măng.
- 冷水浇头 ( 比喻 受到 意外 的 打击 或 希望 突然 破灭 )
- dội nước lạnh lên đầu (ví với bị đả kích bất ngờ hoặc bị thất vọng bất ngờ).
- 一盆 水 兜头盖脸 全泼 在 他 身上 了
- chậu nước tạt thẳng vào người anh ấy.
- 他 在 钻 木头
- Anh ấy đang khoan gỗ.
- 他 总是 无缘无故 地 刁难 我 , 让 我 一头雾水 , 做事 总是 有 理由 的 吧
- Anh ấy luôn gây khó khăn cho tôi mà không có lý do và làm cho tôi bối rối. Luôn có lý do để làm mọi việc.
- 他 把 沙子 和 水泥 混合 在 一起
- Anh ấy mang cát và xi măng trộn vào nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
水›
泥›
钻›