Đọc nhanh: 支渠 (chi cừ). Ý nghĩa là: mương nhánh; con mương nhánh.
支渠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mương nhánh; con mương nhánh
从干渠引水到斗渠的渠道
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 支渠
- 乃 之 梦想 我 支持
- Ước mơ của bạn tôi ủng hộ.
- 不 听 支配
- không nghe sự sắp xếp.
- 互相支持
- Giúp đỡ nhau.
- 两支 新 的 乐曲
- Hai bản nhạc mới
- 预算 的 支出 部分 是 国家 的 拨款
- phần chi tiêu ngân sách là chi cấp của nhà nước
- 为了 节省开支 , 公司 决定 裁员
- Để tiết kiệm chi tiêu, công ty quyết định cắt giảm nhân lực.
- 主妇 负责管理 家庭 开支
- Bà chủ quản lý chi tiêu trong gia đình.
- 中介费 通常 由 买方 支付
- Phí môi giới thường do người mua thanh toán.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
支›
渠›