Đọc nhanh: 支光 (chi quang). Ý nghĩa là: oát, đơn vị công suất dùng cho bóng đèn điện.
支光 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. oát, đơn vị công suất dùng cho bóng đèn điện
watt, unit of power used for electric bulbs
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 支光
- 一线 阳光
- một tia nắng mặt trời
- 一线 光明
- một tia sáng
- 一方 有 困难 , 八方 来 支援
- một nơi gặp khó khăn, khắp nơi đến giúp đỡ.
- 一束 月 光照 在 湖面 上
- Ánh trăng soi rọi mặt hồ.
- 战士 把 枪支 擦 得 精光 发亮
- các chiến sĩ chùi súng sạch bóng.
- 四十 支 烛光
- Độ sáng của bốn mươi ngọn nến.
- 这支 电灯 的 光度 很 合适
- Độ sáng của chiếc đèn điện này khá phù hợp.
- 一支 反叛 军队 进入 了 金沙萨 境内 几公里 处
- Một lực lượng dân quân nổi dậy tiến đến trong vòng vài dặm của Kinshasa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
支›