Đọc nhanh: 收冬 (thu đông). Ý nghĩa là: mùa thu, mùa thu hoạch.
收冬 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mùa thu
autumn
✪ 2. mùa thu hoạch
harvest season
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 收冬
- 鼓声 冬冬 作响
- Tiếng trống vang lên tùng tùng.
- 春耕夏耘 , 秋收冬藏
- mùa xuân cày cấy, mùa hè làm cỏ, mùa thu thu hoạch, mùa đông cất giữ.
- 不 想要 核 冬天
- Không muốn một mùa đông hạt nhân
- 一言既出 , 驷马难追 ( 形容 话 说 出口 , 无法 再 收回 )
- nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.
- 不要 信号 , 不要 接收器
- Không có tín hiệu, không có máy thu.
- 不畏 严寒 , 坚持 冬泳
- không sợ giá lạnh, kiên trì bơi trong mùa đông.
- 不要 给 孩子 太大 的 压力 , 以免 物极必反 , 收到 反 效果
- Đừng tạo áp lực quá lớn cho con, kẻo gây phản tác dụng.
- 不 知道 他 有 收到 我 的 申请 了 没 ?
- Không biết anh ấy đã nhận được đơn của tôi chưa?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冬›
收›