Đọc nhanh: 攘除 (nhương trừ). Ý nghĩa là: bài trừ; loại bỏ; trừ bỏ. Ví dụ : - 攘除奸邪。 trừ bỏ gian tà.
攘除 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bài trừ; loại bỏ; trừ bỏ
排除
- 攘除 奸邪
- trừ bỏ gian tà.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 攘除
- 攘除
- bài trừ.
- 攘除 奸邪
- trừ bỏ gian tà.
- 驱除 邪祟
- xua đuổi tà ma.
- 他们 正在 排除故障
- Họ đang khắc phục sự cố.
- 他们 力图 根除 罪恶
- Họ cố gắng loại bỏ tội ác.
- 他 决心 除掉 自己 的 坏习惯
- Anh ấy quyết tâm loại bỏ thói xấu của mình.
- 他 删除 了 几张 照片
- Anh ấy xóa mấy bức ảnh rồi.
- 他们 清除 了 所有 垃圾
- Họ đã dọn sạch mọi rác rưởi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
攘›
除›