攘除 rǎng chú
volume volume

Từ hán việt: 【nhương trừ】

Đọc nhanh: 攘除 (nhương trừ). Ý nghĩa là: bài trừ; loại bỏ; trừ bỏ. Ví dụ : - 攘除奸邪。 trừ bỏ gian tà.

Ý Nghĩa của "攘除" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

攘除 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bài trừ; loại bỏ; trừ bỏ

排除

Ví dụ:
  • volume volume

    - 攘除 rǎngchú 奸邪 jiānxié

    - trừ bỏ gian tà.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 攘除

  • volume volume

    - 攘除 rǎngchú

    - bài trừ.

  • volume volume

    - 攘除 rǎngchú 奸邪 jiānxié

    - trừ bỏ gian tà.

  • volume volume

    - 驱除 qūchú 邪祟 xiésuì

    - xua đuổi tà ma.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 排除故障 páichúgùzhàng

    - Họ đang khắc phục sự cố.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 力图 lìtú 根除 gēnchú 罪恶 zuìè

    - Họ cố gắng loại bỏ tội ác.

  • volume volume

    - 决心 juéxīn 除掉 chúdiào 自己 zìjǐ de 坏习惯 huàixíguàn

    - Anh ấy quyết tâm loại bỏ thói xấu của mình.

  • volume volume

    - 删除 shānchú le 几张 jǐzhāng 照片 zhàopiān

    - Anh ấy xóa mấy bức ảnh rồi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 清除 qīngchú le 所有 suǒyǒu 垃圾 lājī

    - Họ đã dọn sạch mọi rác rưởi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+17 nét)
    • Pinyin: Níng , Ráng , Rǎng , Ràng , Xiǎng
    • Âm hán việt: Nhương , Nhưỡng , Nhượng
    • Nét bút:一丨一丶一丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYRV (手卜口女)
    • Bảng mã:U+6518
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+7 nét)
    • Pinyin: Chú , Shū , Zhù
    • Âm hán việt: Trừ
    • Nét bút:フ丨ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLOMD (弓中人一木)
    • Bảng mã:U+9664
    • Tần suất sử dụng:Rất cao