Đọc nhanh: 攉煤机 (hoắc môi cơ). Ý nghĩa là: máy xúc than.
攉煤机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy xúc than
coal-shovel machine
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 攉煤机
- 万能 拖拉机
- máy kéo vạn năng.
- 攉 煤机
- xúc than
- 机制 煤球
- than viên làm bằng máy.
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 我们 煤矿 的 机械化 程度 比 先前 高多 了
- trình độ cơ giới hoá của mỏ than chúng tôi cao hơn trước nhiều.
- 上午 七点 整 , 火箭 发动机 点火
- đúng bảy giờ sáng, kích hoạt động cơ phóng tên lửa.
- 一语道破 天机
- chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ.
- 一语道破 了 天机
- một lời đã lộ hết bí mật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
攉›
机›
煤›