Đọc nhanh: 擦碗布 (sát oản bố). Ý nghĩa là: khăn lau bát đĩa, khăn trà.
擦碗布 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. khăn lau bát đĩa
dish cloth
✪ 2. khăn trà
tea towel
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 擦碗布
- 我用 抹布 擦 桌子
- Tôi dùng khăn lau bàn.
- 这块 布能 擦拭 污渍
- Chiếc khăn này có thể lau vết bẩn.
- 黑板 已经 被 擦 干净 了
- Bảng đen đã được lau sạch.
- 上 好 的 细布
- vải tốt nhất.
- 护士 用 纱布 擦 了 患者 的 脓水
- Y tá lau mủ cho bệnh nhân bằng gạc.
- 我用 沾满 油污 的 碎布 擦 我 的 自行车
- Tôi lau xe đạp của mình bằng một mảnh vải nhám đầy dầu mỡ.
- 他 用 一块 沾油 的 抹布 擦 干净 汽车
- Anh ta dùng một miếng vải nhúng dầu để lau sạch ô tô.
- 丝瓜络 可以 擦洗 锅碗
- Xơ mướp có thể dùng để rửa nồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
布›
擦›
碗›