Đọc nhanh: 敌杀死 (địch sát tử). Ý nghĩa là: Decis (nhãn hiệu thuốc diệt côn trùng).
敌杀死 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Decis (nhãn hiệu thuốc diệt côn trùng)
Decis (insecticide brand)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敌杀死
- 在 宾夕法尼亚州 谋杀 是 死罪
- Giết người là hành vi phạm tội ở Pennsylvania.
- 上阵 杀敌
- ra trận giết giặc
- 他 差点 杀死 你
- Anh ta sẽ giết bạn.
- 在 一阵 痛恨 的 狂乱 中 , 他 杀死 了 敌人
- Trong một cơn cuồng loạn đầy căm hận, anh ta đã giết chết kẻ thù.
- 恐怖电影 里 杀死 怪物 用 的 方式
- Cách bạn muốn giết một con quái vật trong một bộ phim kinh dị.
- 农民 喷洒 药物 杀死 细菌
- Nông dân phun thuốc để tiêu diệt vi khuẩn.
- 他 勇敢 地 杀入 敌群
- Anh ấy dũng cảm xông vào đánh địch.
- 他们 早已 成为 了 死敌
- Họ đã sớm trở thành kẻ thù không đội trời chung.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
敌›
杀›
死›